Reklamation /[reklama'tsio:n], die; -, -en/
đơn khiếu nại;
bản kháng nghị;
Eingabe /die; -n/
đơn khiếu nại;
đơn thỉnh cầu (Petition, Gesuch);
Rechtsbeschwerde /die (Rechtsspr.)/
đơn khiếu nại;
đơn khiếu tố;
sự khiếu kiện;
Klage /[’kla:ga], die; -, -n/
(Rechtsspr ) đơn khiếu nại;
đơn khiếu tố;
đơn kiện sự kiện cáo;
sự kiện tụng;