Việt
đơn khiếu nại
đơn khiếu tố
đơn kiện sự kiện cáo
sự kiện tụng
Đức
Klage
Klage /[’kla:ga], die; -, -n/
(Rechtsspr ) đơn khiếu nại; đơn khiếu tố; đơn kiện sự kiện cáo; sự kiện tụng;