Việt
la
gào
thét
hét
kêu vang
rống lên.
kêu la
gào thét
la hét
Đức
johlen
johlen /[jo:Ion] (sw. V.; hat) (abwertend)/
(đám đông) kêu la; gào thét; la hét;
johlen /vi/
la, gào, thét, hét, kêu vang, rống lên.