Việt
chửi
chửi rủa
chửi bói
chửi mắng
mắng nhiếc
văng tục.
gào
la
thét
hét
la ó
la thét
gào thét
hò la
la hét
kêu cứu
chủi rủa
mắng nhiếc.
Đức
Schimpferei
zetern
Schimpferei /f = , -en/
lòi] chửi, chửi rủa, chửi bói, chửi mắng, mắng nhiếc, văng tục.
zetern /vi/
1. gào, la, thét, hét, la ó, la thét, gào thét, hò la, la hét, kêu cứu; 2. chửi, chủi rủa, chửi bói, chửi mắng, mắng nhiếc.