TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ringing

sự gọi chuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bảy chức năng giao diện tương tự-số Cấp nguồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảo vệ quá tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tạo chuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Giám sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Mã hóa/Giải mã lai ghép và đo thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bảy chức năng giao diện tương tự-số: Cấp nguồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mài mòn dạng rãnh của khuôn kéo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bấm chuông

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rung chuông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuộc gọi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gọi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đổ chuông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuộc gọi điện thoại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ringing

ringing

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

battery

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

supervision

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coding

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overvoltage

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

hybrid and test access

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

Overload protection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hybrid and Testing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Battery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

call

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

telephone call

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ringing

Klingeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klingen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abklingende Schwingung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ruf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anruf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klingeln /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] ringing

[VI] sự gọi chuông (điện thoại)

Klingeln /nt/CƠ, V_THÔNG/

[EN] ringing

[VI] sự rung chuông

Klingen /nt/KT_GHI/

[EN] ringing

[VI] sự gọi chuông

abklingende Schwingung /f/V_THÔNG/

[EN] ringing

[VI] sự gọi chuông (sự dao động)

Ruf /m/V_THÔNG/

[EN] call, ringing

[VI] cuộc gọi, sự gọi, sự gọi chuông (âm thanh)

Anruf /m/V_THÔNG/

[EN] call, ringing, telephone call

[VI] sự gọi, sự đổ chuông, cuộc gọi, cuộc gọi điện thoại

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ringing

mài mòn dạng rãnh của khuôn kéo, sự gọi chuông, sự bấm chuông

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ringing

sự gọi chuông

Battery,Overload protection,Ringing,Supervision,Coding,Hybrid and Testing

Bảy chức năng giao diện tương tự-số Cấp nguồn, bảo vệ quá tải, Tạo chuông, Giám sát, Mã hóa/Giải mã lai ghép và đo thử

 Battery,Overload protection,Ringing,Supervision,Coding,Hybrid and Testing /toán & tin/

Bảy chức năng giao diện tương tự-số Cấp nguồn, bảo vệ quá tải, Tạo chuông, Giám sát, Mã hóa/Giải mã lai ghép và đo thử

Battery,Overload protection,Ringing,Supervision,Coding,Hybrid and Testing /xây dựng/

Bảy chức năng giao diện tương tự-số Cấp nguồn, bảo vệ quá tải, Tạo chuông, Giám sát, Mã hóa/Giải mã lai ghép và đo thử

 Battery,Overload protection,Ringing,Supervision,Coding,Hybrid and Testing /điện tử & viễn thông/

Bảy chức năng giao diện tương tự-số: Cấp nguồn, bảo vệ quá tải, Tạo chuông, Giám sát, Mã hóa/Giải mã lai ghép và đo thử

 Battery,Overload protection,Ringing,Supervision,Coding,Hybrid and Testing

Bảy chức năng giao diện tương tự-số Cấp nguồn, bảo vệ quá tải, Tạo chuông, Giám sát, Mã hóa/Giải mã lai ghép và đo thử

Tự điển Dầu Khí

ringing

['riɳgiɳ]

o   xem reverberation

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

ringing

gọi chuông Sự tạo ra tín hiệu nghe được hoặc nhìn đữợc ĩăr một trạm hoặc tồng đài nhờ dòng xoay chiều hoặc ‘ MặctTđập.

battery,overvoltage,ringing,supervision,coding,hybrid and test access

mạch acquy quá áp, gọi chuông, giám sát, lai và truy nhập thử, giao diện BORSCHT Xem BORSCHT.