TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảo vệ quá tải

bảo vệ quá tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bảo vệ quá tải

bảo vệ quá tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bảy chức năng giao diện tương tự-số Cấp nguồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tạo chuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Giám sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Mã hóa/Giải mã lai ghép và đo thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bảy chức năng giao diện tương tự-số: Cấp nguồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bảo vệ quá tải

overload protection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overload protection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bảo vệ quá tải

overload protection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overload protection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Battery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Ringing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Supervision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Coding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hybrid and Testing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Battery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kugelgelagerter Doppelnhebel, Überlastschutz durch Rutschkupplung

Tay đòn đôi được được đỡ bằng ổ bi, bảo vệ quá tải thông qua khớp nối trượt

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Überlastschutz.

Bảo vệ quá tải.

Blockierschutz mit Schneelastsicherung

Ngăn ngừa bó kẹt và bảo vệ quá tải vì tuyết đọng

In der Riemenscheibe des Kompressors ist ein Überlastschutz integriert.

Tích hợp trong đĩa đai truyền của máy nén là một thiết bị bảo vệ quá tải.

Er wirkt, wenn z.B. bei betätigter Feststellbremse zusätzlich die Betriebsbremse betätigt wird.

Bảo vệ quá tải có tác dụng thí dụ như khi phanh tay đã tác động lại có thêm tác động của phanh chính.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overload protection

bảo vệ (chống) quá tải

overload protection

bảo vệ quá tải

 overload protection

bảo vệ (chống) quá tải

 overload protection /điện lạnh/

bảo vệ (chống) quá tải

 overload protection /điện/

bảo vệ quá tải

Battery,Overload protection,Ringing,Supervision,Coding,Hybrid and Testing

Bảy chức năng giao diện tương tự-số Cấp nguồn, bảo vệ quá tải, Tạo chuông, Giám sát, Mã hóa/Giải mã lai ghép và đo thử

 Battery,Overload protection,Ringing,Supervision,Coding,Hybrid and Testing /toán & tin/

Bảy chức năng giao diện tương tự-số Cấp nguồn, bảo vệ quá tải, Tạo chuông, Giám sát, Mã hóa/Giải mã lai ghép và đo thử

Battery,Overload protection,Ringing,Supervision,Coding,Hybrid and Testing /xây dựng/

Bảy chức năng giao diện tương tự-số Cấp nguồn, bảo vệ quá tải, Tạo chuông, Giám sát, Mã hóa/Giải mã lai ghép và đo thử

 Battery,Overload protection,Ringing,Supervision,Coding,Hybrid and Testing /điện tử & viễn thông/

Bảy chức năng giao diện tương tự-số: Cấp nguồn, bảo vệ quá tải, Tạo chuông, Giám sát, Mã hóa/Giải mã lai ghép và đo thử

 Battery,Overload protection,Ringing,Supervision,Coding,Hybrid and Testing

Bảy chức năng giao diện tương tự-số Cấp nguồn, bảo vệ quá tải, Tạo chuông, Giám sát, Mã hóa/Giải mã lai ghép và đo thử