battery
pin
battery /điện/
bộ pin (ắcqui)
battery
cụm
battery /hóa học & vật liệu/
battery
Hai thiết bị xử lý vận hành chẳng hạn như các ống lọc.
Two or more pieces of processing equipment operating as a single unit, such as distillation columns.
battery /điện/
ắcqui pin
battery
giàn lạnh
battery
giàn ống
battery /điện lạnh/
dàn ống
accumulator, battery
bình điện (ắcqui)
Bộ gồm hai hay nhiều pin đấu nối tiếp hay song song để có sức điện động và nội trở phù hợp với yêu cầu sử dụng.
accumulator, battery /cơ khí & công trình/
bình điện (ắcqui)
battery, coil /điện lạnh/
cụm dàn ống