Việt
giàn lạnh
bộ lạnh
ốc xoắn lạnh
bộ bốc hơi.
Anh
battery
cooler
coil
condensing coil
cooling coil
evaporator n.
Đức
Kühlanlage
Kühlschlange
Giàn lạnh, bộ bốc hơi.
Kühlanlage /f/KTH_NHÂN/
[EN] cooler
[VI] giàn lạnh, bộ lạnh
Kühlschlange /f/KT_LẠNH/
[EN] coil, condensing coil, cooling coil
[VI] ốc xoắn lạnh, giàn lạnh