cooler
o thiết bị làm lạnh, máy làm lạnh; chất làm lạnh
§ after cooler : thiết bị làm lạnh tứ cấp
§ air cooler : thiết bị làm lạnh bằng không khí
§ box type cooler : thiết bị làm lạnh kiểu hộp
§ drain cooler : thiết bị làm lạnh bằng ống xả
§ forced draught cooler : thiết bị làm lạnh bằng sức hút cưỡng bức
§ interstage cooler : thiết bị làm lạnh trung gian
§ jacket water cooler : thiết bị làm lạnh nước ngưng từ áo hơi
§ lubricating oil cooler : thiết bị làm lạnh dùng dầu bôi trơn
§ oil cooler : thiết bị làm lạnh dùng dầu
§ panel cooler : thiết bị làm lạnh kiểu vách ngăn
§ scrubber cooler : bộ ngưng lạnh ở tháp rửa, máy ngưng trực tiếp
§ sensible heat cooler : máy làm lạnh không khí kiểu nhiệt chạy
§ surface cooler : thiết bị làm lạnh bề mặt
§ tubular cooler : thiết bị làm lạnh dạng ống
§ unit cooler : thiết bị làm lạnh, bộ phận làm lạnh
§ washer cooler : thiết bị làm lạnh kiểu rửa
§ water cooler : thiết bị làm lạnh dùng nước