Kältelagerraum /m/KT_LẠNH/
[EN] chill room
[VI] buồng làm lạnh
Kühlraum /m/NH_ĐỘNG/
[EN] chill room
[VI] buồng tôi
Gefrierraum /m/KT_LẠNH/
[EN] chill room, freezing room
[VI] phòng làm đông lạnh, buồng kết đông
Kühlraum /m/KT_LẠNH/
[EN] chill room, cold storage room
[VI] phòng bảo quản lạnh, buồng lạnh