Việt
buồng tôi
bê tói
phòng tói.
Anh
quenching chamber
hardening chamber
chill room
Đức
Kühlraum
Dunkelkammer
Dunkelkammer /f =, -n (ảnh)/
buồng tôi, phòng tói.
Kühlraum /m/NH_ĐỘNG/
[EN] chill room
[VI] buồng tôi
hardening chamber, quenching chamber /cơ khí & công trình/
bê tói, buồng tôi