Việt
phòng tối
buồng tôi
phòng tói.
buồng tối
Anh
dark room
darkroom
Đức
Dunkelkammer
Pháp
chambre noire
Dunkelkammer /die/
buồng tối; phòng tối;
Dunkelkammer /f =, -n (ảnh)/
buồng tôi, phòng tói.
Dunkelkammer /f/FOTO/
[EN] darkroom
[VI] phòng tối
Dunkelkammer /SCIENCE/
[DE] Dunkelkammer
[EN] dark room
[FR] chambre noire