TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phòng tối

phòng tối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồng tối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phòng tối

darkroom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 darkroom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phòng tối

Dunkelkammer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dunkelkammer /die/

buồng tối; phòng tối;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 darkroom

phòng tối

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dunkelkammer /f/FOTO/

[EN] darkroom

[VI] phòng tối