Việt
thiết bị làm nguội
thiết bị lạnh
tù lạnh
mấy lạnh
tủ lạnh
máy ướp lạnh
thiết bị làm mát
máy lạnh
sàn làm nguội
cơ cấu làm nguội
chụp lớn lỗ xỉ
Anh
cooling device
cooler
cooling plant
cooling installation
cooling equipment device
refrigerator
Đức
Kühleinrichtung
Kühlvorrichtung
Kühler
Streifenkühlanlage
Thiết bị làm nguội dải cao su
Die Kühlung erfolgt auf einer Streifenkühlanlage.
Việc làm nguội diễn ra trên một thiết bị làm nguội dải băng.
Über Rollenbahnen, Gurtförderer oder auch direkt werden die Bahnen der Kühleinrichtung zugeführt.
Dải băng đã gia công được chuyển qua băng tải với con lăn, băng tải đai hoặc được chuyển trực tiếp đến thiết bị làm nguội.
Je nach Weiterverarbeitung werden die sich auf den Kalanderwalzen bildenden Mischungsfelle, beispielsweise einer Fellkühlanlage (Batch-off-Anlage) zugeführt.
Tùy vào quá trình gia công tiếp theo, các tấm cao su hỗn hợp hình thành trên trục cánláng được dẫn vào thiết bị làm nguội (thiết bị batch-off).
Dieser besteht aus der Automatiksteuerung für Verwiegung, über Innenmischer, Walzwerke, Extruder und Batch-off-Anlage, bis hin zur dazugehörigen Datenverwaltung und den Datennetzwerken sowie Ferndiagnose und Fernwartung.
bao gồm từ việc điều khiển tự độngcân đo qua máy trộn kín, hệ thống trục cán, máy đùn và thiết bị làm nguội từng mẻ cho đến quản lý dữ liệu liên quan và các mạng dữ liệu cũng như chẩn đoán và quản lý từ xa.
Kühlvorrichtung /f/GIẤY/
[EN] cooler
[VI] thiết bị làm nguội
Kühler /m/D_KHÍ/
thiết bị làm nguội, máy lạnh
sàn làm nguội, thiết bị làm nguội, cơ cấu làm nguội, chụp lớn lỗ xỉ
[EN] cooling equipment device
[VI] Thiết bị làm nguội (mát)
tủ lạnh, máy ướp lạnh; thiết bị (làm) lạnh; thiết bị làm nguội, thiết bị làm mát
tù lạnh, mấy (ưốp) lạnh; thiết bị (làm) lạnh; thiết bị làm nguội