Việt
máy ướp lạnh
cái tụ
bìng ngưng
tủ lạnh
thiết bị lạnh
thiết bị làm nguội
thiết bị làm mát
Anh
condenser
cooler
tủ lạnh, máy ướp lạnh; thiết bị (làm) lạnh; thiết bị làm nguội, thiết bị làm mát
cái tụ (điện); bìng ngưng (hơi); máy ướp lạnh
condenser, cooler /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/