Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
condenser /xây dựng/
bộ ngưng hơi
condenser /y học/
bộ ngưng tụ
condenser /điện/
bộ tụ điện
condenser /điện lạnh/
bộ tụ điện
condenser /điện lạnh/
cái tụ điện
condenser /toán & tin/
bình ngưng (hơi)
condenser /điện/
bình ngưng (tụ)
condenser
giàn ngưng
condenser
máy ướp lạnh
condenser /xây dựng/
thiết bị tụ điện
condenser /toán & tin/
cái tụ (điện)
condenser /toán & tin/
cái tụ điện