cooler
bộ lạnh
cooler
dàn lạnh
cooler
máy ướp lạnh
cooler
thiết bị làm nguội
cooler /điện/
bộ làm mát
cooler /cơ khí & công trình/
thiết bị (làm) lạnh
cooler
bộ làm nguội
cooler /điện/
máy làm mát
cooler,car /xây dựng/
quạt gió mát trong xe
cooler,car /ô tô/
quạt mát trong xe
chiller, cooler
bộ làm nguội
condenser, cooler /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
máy ướp lạnh
absorption chiller, cooler
bộ làm mát hấp thụ
shelf coil, cooler
giàn lạnh xếp thành giá
cold producing substance, cooler
chất làm lạnh
shell-and-tube chiller, cooler
bộ làm lạnh ống vỏ
chiller assembly, chiller, cooler
tổ máy làm lạnh
cold room arrangement, cold storage room, cool chamber, cooler
sự bố trí buồng lạnh