TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy làm mát

máy làm mát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy làm mát

 cooler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zur Abgasanalyse wird die Bioreaktorabluft durch einen Abluftkühler getrocknet und ein konstanter Gasstrom im Bypass durch das online-Kombimessgerät geleitet, das mit spezifischen Messprinzipien den Sauerstoff- und Kohlenstoffdioxidvolumenanteil misst (Bild 1 und 2).

Để phân tích khí thải; khí thải của lò phản ứng được sấy khô trong máy làm mát và một dòng khí cố định được đưa vào lò phản ứng sinh học theo đường phụ qua một máy đo trực-tuyến hỗn-hợp. Với phương pháp đo đặc biệt máy này xác định thể tích của oxy và carbon dioxide (Hình 1 và 2).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cooler /điện/

máy làm mát