Kühlsystem /nt/ĐIỆN, KT_LẠNH, ÔTÔ/
[EN] cooling system
[VI] hệ thống làm lạnh
Kühlsystem /nt/KT_DỆT, ÔNMT/
[EN] cooling system
[VI] hệ làm nguội
Kühlanlage /f/XD/
[EN] cooling system
[VI] hệ thống lạnh
Kühleinrichtung /f/KT_LẠNH/
[EN] cooler, cooling system
[VI] hệ thống lạnh
Kühlanlage /f/KT_LẠNH/
[EN] cooling plant, cooling system, refrigerating plant
[VI] hệ thống lạnh