Việt
hệ thống làm lạnh
hẹ thống tưới
hệ thống làm mát
Anh
coolant system
cooling system
Đức
Kühlsystem
Kühlung
Kühlung /die; -, -en/
hệ thống làm lạnh; hệ thống làm mát;
hẹ thống tưới (dung dịch bôi trơn làm nguội); hệ thống làm lạnh
Kühlsystem /nt/ĐIỆN, KT_LẠNH, ÔTÔ/
[EN] cooling system
[VI] hệ thống làm lạnh