TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

x-12 refrigerating plant

trạm lạnh làm việc với R12

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
x-22 refrigerating plant

trạm lạnh làm việc với R22

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 x-12 refrigerating plant

trạm lạnh làm việc với R12

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 x-22 refrigerating plant

trạm lạnh làm việc với R22

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
refrigerating plant

thiết bị làm lạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị lạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy kết đông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ thống lạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

x-12 refrigerating plant

X-12 refrigerating plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
x-22 refrigerating plant

X-22 refrigerating plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 x-12 refrigerating plant

 X-12 refrigerating plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 x-22 refrigerating plant

 X-22 refrigerating plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
refrigerating plant

refrigerating plant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cooling equipment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

freezing plant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cooling plant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cooling system

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

refrigerating plant

Kälteanlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kühlanlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gefrieranlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kälteanlage /f/KT_LẠNH, NH_ĐỘNG/

[EN] refrigerating plant

[VI] thiết bị làm lạnh

Kühlanlage /f/NH_ĐỘNG/

[EN] refrigerating plant

[VI] thiết bị lạnh

Kühlanlage /f/CT_MÁY/

[EN] cooling equipment, refrigerating plant

[VI] thiết bị lạnh

Gefrieranlage /f/KT_LẠNH/

[EN] freezing plant, refrigerating plant

[VI] thiết bị làm lạnh, máy kết đông

Kühlanlage /f/KT_LẠNH/

[EN] cooling plant, cooling system, refrigerating plant

[VI] hệ thống lạnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

X-12 refrigerating plant /điện lạnh/

trạm lạnh làm việc với R12

X-22 refrigerating plant /điện lạnh/

trạm lạnh làm việc với R22

 X-12 refrigerating plant /điện lạnh/

trạm lạnh làm việc với R12

 X-22 refrigerating plant /điện lạnh/

trạm lạnh làm việc với R22