TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hỏi vòng

sự hỏi vòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kiểm tra vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự hỏi vòng

polling

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

circular polling

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

invitation to send

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

polling sự mời gửi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hỏi vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

VT&RĐ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

V_THÔNG polling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 call

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circular polling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 invitation to send

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự hỏi vòng

Polling

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sendeaufruf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abruf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abfrage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 call

sự hỏi vòng

 circular polling

sự hỏi vòng

 invitation to send

sự hỏi vòng

 polling

sự hỏi vòng

 call, circular polling, invitation to send, polling

sự hỏi vòng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sendeaufruf /m/M_TÍNH/

[EN] invitation to send, polling sự mời gửi, sự hỏi vòng, VT& RĐ, V_THÔNG polling

[VI] sự hỏi vòng

Abruf /m/V_THÔNG/

[EN] polling

[VI] sự hỏi vòng

Polling /nt/M_TÍNH/

[EN] polling

[VI] sự hỏi vòng

Abfrage /f/V_THÔNG/

[EN] polling, scan

[VI] sự hỏi vòng, sự quét, sự kiểm tra vòng

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Polling

[VI] Sự hỏi vòng

[EN] polling

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

circular polling

sự hỏi vòng