TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
brushing
sự quét
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sự quét sơn màu
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sự chải
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
brushing
brushing
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
brushing
sự quét
brushing
/xây dựng/
sự quét sơn màu
brushing
/xây dựng/
sự quét sơn màu
brushing
sự quét sơn màu
brushing
/xây dựng/
sự chải
brushing
/hóa học & vật liệu/
sự quét sơn màu