Kämmen /nt/KT_DỆT/
[EN] combing
[VI] sự chải
Rauhen /nt/SỨ_TT, ÔTÔ, KT_DỆT/
[EN] brushing
[VI] sự chải
Bürsten /nt/KT_ĐIỆN, SỨ_TT, ÔTÔ, KT_DỆT/
[EN] brushing
[VI] sự quét, sự chải
Rauhen /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] brushing
[VI] sự chải; sự tạo tiếp xúc điện bằng chổi