combing /toán & tin/
đỉnh trên cùng của mái
combing /xây dựng/
đỉnh trên cùng của mái
Hàng trên cùng của các lớp ván lợp nhô ra khỏi đường đỉnh mái của một mái dốc.
The uppermost row of shingles that project above the ridge line of a sloping roof on a building.
combing /xây dựng/
sự chải (mặt vữa)
ice brushing, combing /xây dựng/
sự chải sạch băng
Một quá trình trong đó một chiếc lược hay một bàn chải cứng được đưa qua một bề mặt mới được sơn để tạo ra các mẫu hình.
A process in which a comb or stiff brush is run over a freshly painted surface to create a pattern.
abrasio, combing, cutting
sự mài
Một quá trình trong đó một bề mặt đá mềm được mài nhẵn.
A process in which a soft stone surface is abraded or smoothed.