TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 combing

đỉnh trên cùng của mái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chải sạch băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 combing

 combing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ice brushing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abrasio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cutting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 combing /toán & tin/

đỉnh trên cùng của mái

 combing /xây dựng/

đỉnh trên cùng của mái

Hàng trên cùng của các lớp ván lợp nhô ra khỏi đường đỉnh mái của một mái dốc.

The uppermost row of shingles that project above the ridge line of a sloping roof on a building.

 combing /xây dựng/

sự chải (mặt vữa)

ice brushing, combing /xây dựng/

sự chải sạch băng

Một quá trình trong đó một chiếc lược hay một bàn chải cứng được đưa qua một bề mặt mới được sơn để tạo ra các mẫu hình.

A process in which a comb or stiff brush is run over a freshly painted surface to create a pattern.

 abrasio, combing, cutting

sự mài

Một quá trình trong đó một bề mặt đá mềm được mài nhẵn.

A process in which a soft stone surface is abraded or smoothed.