combing /toán & tin/
đỉnh trên cùng của mái
combing /xây dựng/
đỉnh trên cùng của mái
Hàng trên cùng của các lớp ván lợp nhô ra khỏi đường đỉnh mái của một mái dốc.
The uppermost row of shingles that project above the ridge line of a sloping roof on a building.