TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ice brushing

sự quét sạch băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chải sạch băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ice brushing

ice brushing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 combing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ice brushing

sự quét sạch băng

ice brushing /điện lạnh/

sự quét sạch băng

ice brushing /điện lạnh/

sự chải sạch băng

ice brushing, combing /xây dựng/

sự chải sạch băng

Một quá trình trong đó một chiếc lược hay một bàn chải cứng được đưa qua một bề mặt mới được sơn để tạo ra các mẫu hình.

A process in which a comb or stiff brush is run over a freshly painted surface to create a pattern.