TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kämmen

chải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chải kỹ

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

sự khớp nhau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ăn khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đối tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chải đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chãi len

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùng sục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chải chuót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chải len

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn khđp. bộ li hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sức bám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

càn quét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùng quét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kämmen

combing

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

intermeshing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

intermesh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

comb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mesh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pitch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kämmen

Kämmen

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

an etw. (D) kämmen

suy nghĩ, suy tưỏng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kämmen /vt/

1. chải (tóc), chải đầu; 2. chãi len; 3. (quân sự) lùng sục; lùng quét, càn quét, lùng, càn; ♦ j-n tüchtig - trị cho ai một trận nên thân, sát muối ót cho ai; an etw. (D) kämmen suy nghĩ, suy tưỏng;

Kämmen /n -s/

1. [sự] chải, chải chuót; 2. [sự] chải len; 3. (kĩthuật) [sự] nôi, ăn khđp. bộ li hợp, sức bám (của bánh răng); 4. (quân sự) càn quét, lùng quét.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kämmen /nt/CNSX, CT_MÁY/

[EN] intermeshing, mating

[VI] sự khớp nhau

Kämmen /nt/KT_DỆT/

[EN] combing

[VI] sự chải

kämmen /vt/CNSX/

[EN] intermesh

[VI] ăn khớp (bánh răng)

kämmen /vt/KT_DỆT/

[EN] comb

[VI] chải

kämmen /vi/CT_MÁY/

[EN] mate, mesh, pitch

[VI] ăn khớp, đối tiếp

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Kämmen

[EN] combing

[VI] chải kỹ