Việt
chải
chải chuót
chải len
nôi
ăn khđp. bộ li hợp
sức bám
càn quét
lùng quét.
Đức
Kämmen
Kämmen /n -s/
1. [sự] chải, chải chuót; 2. [sự] chải len; 3. (kĩthuật) [sự] nôi, ăn khđp. bộ li hợp, sức bám (của bánh răng); 4. (quân sự) càn quét, lùng quét.