TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

càn quét

càn quét

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiễu trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tảo thanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùng sục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lủng quét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

càn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt khuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt răng cưa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chải chuót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chải len

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn khđp. bộ li hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sức bám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùng quét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

càn quét

säubern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

plündern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auf eine Raubzug gehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

saubern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auskämmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kämmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auskämmen /vt/

1. chải (tóc); 2. (quân sự) lùng sục, lủng quét, càn quét, lùng, càn; 3. (xây dựng) cắt khuyết, cắt răng cưa.

Kämmen /n -s/

1. [sự] chải, chải chuót; 2. [sự] chải len; 3. (kĩthuật) [sự] nôi, ăn khđp. bộ li hợp, sức bám (của bánh răng); 4. (quân sự) càn quét, lùng quét.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

saubern /[’zoybom] (sw. V.; hat)/

tiễu trừ; tảo thanh; càn quét;

Từ điển tiếng việt

càn quét

- đg. Hành quân để vây ráp, bắt bớ, giết chóc hàng loạt. Cuộc hành quân càn quét.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

càn quét

säubern vt, plündern vt, auf eine Raubzug gehen; cuộc càn quét Säuberung aktion f, Raubzug m; sư càn quét Razzia f, Säuberung f.