auskämmen /vt/
1. chải (tóc); 2. (quân sự) lùng sục, lủng quét, càn quét, lùng, càn; 3. (xây dựng) cắt khuyết, cắt răng cưa.
durchspüren /vt/
khám xét, lục soát, lục lọi, tìm kiếm, lùng sục, sục sạo, lùng, hạc, sục; dò hỏi, dò xét, dò la, tìm hiểu, trinh sát, thám thính, điều tra, do thám, thăm dò.