Việt
khám xét
lục soát
lục lọi
tìm kiếm
lùng sục
sục sạo
lùng
hạc
sục
Đức
durchspüren
durchspüren /vt/
khám xét, lục soát, lục lọi, tìm kiếm, lùng sục, sục sạo, lùng, hạc, sục; dò hỏi, dò xét, dò la, tìm hiểu, trinh sát, thám thính, điều tra, do thám, thăm dò.