Việt
sục
khám xét
lục soát
lục lọi
tìm kiếm
lùng sục
sục sạo
lùng
hạc
Đức
durchsuchen
stöbern
herum-
durchschnüffeln
morastig werden
versumpfen.
durchspüren
Begasung mit Luft.
Sục khí với không khí.
5.4.2 Durchmischung und Begasung
5.4.2 Trộn và sục khí
Zellkulturbegasung.
Sục khí tế bào nuôi cấy.
Blasenfreie Begasungssysteme.
Hệ thống sục khí không bọt.
Als Begasungsarten kommen infrage:
Các loại sục khí có thể là:
durchspüren /vt/
khám xét, lục soát, lục lọi, tìm kiếm, lùng sục, sục sạo, lùng, hạc, sục; dò hỏi, dò xét, dò la, tìm hiểu, trinh sát, thám thính, điều tra, do thám, thăm dò.
1) durchsuchen vt, stöbern vt, herum-, durchschnüffeln;
2) morastig werden, versumpfen.