Việt
đào bói lung tung
lục tung lên
bdi tung lên.
lục lọi tất cả mọi nơi
bới tung lên
Đức
durchschnüffeln
sie schnüffelten die Wohnung durch/durchschnüffelten die Woh nung
họ lục tung cả căn hộ.
durchschnüffeln /(sw. V.; hat) (abwertend)/
lục lọi tất cả mọi nơi; bới tung lên;
sie schnüffelten die Wohnung durch/durchschnüffelten die Woh nung : họ lục tung cả căn hộ.
durchschnüffeln /vt/
đào bói lung tung, lục tung lên, bdi tung lên.