durchschnüffeln /(sw. V.; hat) (abwertend)/
lục lọi tất cả mọi nơi;
bới tung lên;
họ lục tung cả căn hộ. : sie schnüffelten die Wohnung durch/durchschnüffelten die Woh nung
durchstobern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
lục lọi;
tìm tòi khắp nơi;
lục tung lên;
bới tung lên (' durchstöbern);