Việt
lục lọi
tìm tòi khắp nơi
lục tung lên
bới tung lên
lục tìm
tìm tòi
mò mẫm
sò soạng
bói tung lên
bói tung.
Đức
durchstobern
durchstöbern
alte Zeitungen durchstöbern
lục lọi đống giấy báo cũ.
durchstöbern /vt/
lục lọi, tìm tòi, mò mẫm, sò soạng, lục tung lên, bói tung lên, bói tung.
durchstobern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
lục lọi; tìm tòi khắp nơi; lục tung lên; bới tung lên (' durchstöbern);
lục lọi; lục tìm (cái gì);
alte Zeitungen durchstöbern : lục lọi đống giấy báo cũ.