henimwühlen /vi/
đào bói, lục tìm, tìm kiếm, tìm tòi; henim
stöbern /I vi/
dào bói, lục tìm, tim tòi, lục lọi; tìm kiếm, tìm tòi; in Büchern stöbern tìm tòi trong sách vỏ; II vimp: es stöbert tuyết rơi, mưa; III vt (săn bắn) đánh động (thú rừng); j-n aus dem Bett stöbern đánh thúc ai dậy.
kramen /vt/
bói tìm, lục tìm, lục lọi, tìm kiếm, tìm tòi.