TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kramen

lục tìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lục lọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bói tìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm kiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm tòi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bới tìm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đào bới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có mối quan hệ yêu đương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mua bán nhỏ mua một món quà nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kramen

kramen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kramen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) bới tìm; lục tìm; lục lọi; đào bới (để tìm vật gì);

kramen /(sw. V.; hat)/

(landsch ) có mối quan hệ yêu đương (mit jmdm : với ai);

kramen /(sw. V.; hat)/

(Schweiz ) mua bán nhỏ (Schweiz ) mua một món quà nhỏ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kramen /vt/

bói tìm, lục tìm, lục lọi, tìm kiếm, tìm tòi.