Việt
lục tìm
lục lọi
bói tìm
tìm kiếm
tìm tòi.
bới tìm
đào bới
có mối quan hệ yêu đương
mua bán nhỏ mua một món quà nhỏ
Đức
kramen
kramen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) bới tìm; lục tìm; lục lọi; đào bới (để tìm vật gì);
(landsch ) có mối quan hệ yêu đương (mit jmdm : với ai);
(Schweiz ) mua bán nhỏ (Schweiz ) mua một món quà nhỏ;
kramen /vt/
bói tìm, lục tìm, lục lọi, tìm kiếm, tìm tòi.