Việt
có mối quan hệ yêu đương
Đức
kramen
liieren
kramen /(sw. V.; hat)/
(landsch ) có mối quan hệ yêu đương (mit jmdm : với ai);
liieren /[li'i:ran], sich (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) có mối quan hệ yêu đương (mit + Dat : với ai);