Việt
nối
thắt chặt
buộc chặt
cột
bó.
có mối quan hệ yêu đương
rượu ngọt
rượu mùi
Đức
liieren
liieren /[li'i:ran], sich (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) có mối quan hệ yêu đương (mit + Dat : với ai);
rượu ngọt; rượu mùi;
liieren /vt/
nối, thắt chặt, buộc chặt, cột, bó.