Việt
rượu ngọt
rượu mùi.
rượu mùi
Đức
Likör
* Likör
liieren
liieren /[li'i:ran], sich (sw. V.; hat)/
rượu ngọt; rượu mùi;
* Likör /m -s, -e/
rượu ngọt, rượu mùi.
Likör m