Việt
dào bói
lục tìm
tim tòi
lục lọi
Đức
stöbern
in Büchern stöbern
tìm tòi trong sách vỏ; II vimp:
j-n aus dem Bett stöbern
đánh thúc ai dậy.
stöbern /I vi/
dào bói, lục tìm, tim tòi, lục lọi; tìm kiếm, tìm tòi; in Büchern stöbern tìm tòi trong sách vỏ; II vimp: es stöbert tuyết rơi, mưa; III vt (săn bắn) đánh động (thú rừng); j-n aus dem Bett stöbern đánh thúc ai dậy.