Việt
lục tung lên
lục lọi
đào bói lung tung
bdi tung lên.
tìm tòi
mò mẫm
sò soạng
bói tung lên
bói tung.
tìm tòi khắp nơi
bới tung lên
Đức
durchschnüffeln
durchstöbern
durchstobern
durchstobern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
lục lọi; tìm tòi khắp nơi; lục tung lên; bới tung lên (' durchstöbern);
durchschnüffeln /vt/
đào bói lung tung, lục tung lên, bdi tung lên.
durchstöbern /vt/
lục lọi, tìm tòi, mò mẫm, sò soạng, lục tung lên, bói tung lên, bói tung.