perlustrieren /(sw. V.; hat) (österr.)/
lùng sục;
lùng bắt;
abkammen /(sw. V.; hat)/
lùng sục;
bô" ráp (absuchen);
lùng sục cả khu rừng để tìm bắt một tù nhân. : ein Waldstück nach einem Sträfling abkämmen
abjklopfen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) lùng sục;
tìm kiếm;
họ đã tìm ở một vài hộp đêm. : sie hatten noch einige Lokale abgeklopft
abstreichen /(st. V.)/
(hat) lùng sục;
tìm kiếm (absuchen);
cảnh sát đã cùng các con chó săn lùng sục cả khu đất. : Polizisten mit Spürhunden strichen das Gelände ab
abstreifen /(sw. V.)/
(hat) lùng sục;
tìm kiếm (absuchen);
cảnh sát đã lùng sục cả khu vực dể tìm bắt những tù nhân vượt ngục. : Polizisten Streifen die ganze Umgegend nach flüchtigen Gefangenen ab
abgrasen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) tảo thanh;
lùng sục;
tảo thanh khắp vùng. : die Umgebung abgrasen
flöhen /[’fl0:an] (sw. V.; hat)/
(ugs selten) lùng sục;
cướp bóc (berauben);
revieren /(sw. V.; hat) (Jägerspr.)/
(chó săn) lùng sục;
săn tìm con mồi;
aussuchen /(sw. V.; hat)/
(veraltet, noch landsch ) lùng sục;
tìm kiếm khắp nơi (gründlich durchsuchen);
grasen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) lùng sục;
tìm kiếm khắp nơi;
lục tìm một đoạn trích dẫn. : nach einem Zitat grasen
absuchen /(sw. V.; hat)/
lùng sục;
khám xét;
lục soát;
tìm kiếm khắp nơi;
cảnh sát cùng với Các con chó lùng sục khắp vùng. : die Polizei suchte mit Hunden die Gegend ab
auskammen /(sw. V.; hat)/
(seltener) lùng sục;
lùng quét;
càn quét để tìm kiếm ai hay vật gì;
dùng chó lùng sục các khu rừng. : die Wälder mit Spürhunden auskämmen