TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chãi len

chải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chải đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chãi len

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùng sục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chãi len

kämmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

an etw. (D) kämmen

suy nghĩ, suy tưỏng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kämmen /vt/

1. chải (tóc), chải đầu; 2. chãi len; 3. (quân sự) lùng sục; lùng quét, càn quét, lùng, càn; ♦ j-n tüchtig - trị cho ai một trận nên thân, sát muối ót cho ai; an etw. (D) kämmen suy nghĩ, suy tưỏng;