kämmen /vt/
1. chải (tóc), chải đầu; 2. chãi len; 3. (quân sự) lùng sục; lùng quét, càn quét, lùng, càn; ♦ j-n tüchtig - trị cho ai một trận nên thân, sát muối ót cho ai; an etw. (D) kämmen suy nghĩ, suy tưỏng;
Kämmen /n -s/
1. [sự] chải, chải chuót; 2. [sự] chải len; 3. (kĩthuật) [sự] nôi, ăn khđp. bộ li hợp, sức bám (của bánh răng); 4. (quân sự) càn quét, lùng quét.