aufkänunen /vt/
1. chải đầu; 2. (kĩ thuật) cắm răng; nói các tấm gỗ tròn bằng mộng, nối mộng.
kämmen /vt/
1. chải (tóc), chải đầu; 2. chãi len; 3. (quân sự) lùng sục; lùng quét, càn quét, lùng, càn; ♦ j-n tüchtig - trị cho ai một trận nên thân, sát muối ót cho ai; an etw. (D) kämmen suy nghĩ, suy tưỏng;
Frisur /í =, -en/
í =, -en sự] chải đầu, chải tóc, sủa tóc, kiểu tóc.