TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

frisur

chải đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chải tóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủa tóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu tóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu tóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sửa chữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thay thế bộ phận để tăng công suất động cơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

frisur

Frisur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frisur /[fri'zu.-r], die; -, -en/

kiểu tóc (Haartracht);

Frisur /[fri'zu.-r], die; -, -en/

sự sửa chữa; sự thay thế bộ phận để tăng công suất động cơ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Frisur /í =, -en/

í =, -en sự] chải đầu, chải tóc, sủa tóc, kiểu tóc.