TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chải tóc

chải tóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chải đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chải đầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủa tóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu tóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gỡ tóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uốn tóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

búi tóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chải tóc

ankammen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Frisur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

strahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

frisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Mutter kämmt das Kind

người mẹ chải tóc cho đứa con

du musst dir noch die Haare kämmen

con còn phải chải đầu tóc của mình.

der Friseur hat dich sehr schön frisiert

người thợ uốn tóe đã chải cho chị kiểu tóc rất đẹp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kam /men [’ksman] (sw. V.; hat)/

chải tóc; chải đầu;

người mẹ chải tóc cho đứa con : die Mutter kämmt das Kind con còn phải chải đầu tóc của mình. : du musst dir noch die Haare kämmen

strahlen /(sw. V.; hat) (landsch., Schweiz., sonst veraltet)/

chải tóc; gỡ tóc (kämmen);

frisieren /[fri'zi:ron] (sw. V.; hat)/

chải tóc; chải đầu; uốn tóc; búi tóc;

người thợ uốn tóe đã chải cho chị kiểu tóc rất đẹp. : der Friseur hat dich sehr schön frisiert

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ankammen /vt/

chải tóc, chải đầu.

Frisur /í =, -en/

í =, -en sự] chải đầu, chải tóc, sủa tóc, kiểu tóc.