kam /men [’ksman] (sw. V.; hat)/
chải tóc;
chải đầu;
người mẹ chải tóc cho đứa con : die Mutter kämmt das Kind con còn phải chải đầu tóc của mình. : du musst dir noch die Haare kämmen
strahlen /(sw. V.; hat) (landsch., Schweiz., sonst veraltet)/
chải tóc;
gỡ tóc (kämmen);
frisieren /[fri'zi:ron] (sw. V.; hat)/
chải tóc;
chải đầu;
uốn tóc;
búi tóc;
người thợ uốn tóe đã chải cho chị kiểu tóc rất đẹp. : der Friseur hat dich sehr schön frisiert