TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

frisieren

chải tóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chải đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uốn tóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

búi tóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa chữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tô điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chải chuốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay thế bộ phận để tăng công suất động cơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

frisieren

frisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Friseur hat dich sehr schön frisiert

người thợ uốn tóe đã chải cho chị kiểu tóc rất đẹp.

frisierte Meldungen

những báo cáo đã được trau chuốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

frisieren /[fri'zi:ron] (sw. V.; hat)/

chải tóc; chải đầu; uốn tóc; búi tóc;

der Friseur hat dich sehr schön frisiert : người thợ uốn tóe đã chải cho chị kiểu tóc rất đẹp.

frisieren /[fri'zi:ron] (sw. V.; hat)/

(ugs ) sửa chữa; tô điểm; chải chuốt (nhằm che mắt, để lừa gạt);

frisierte Meldungen : những báo cáo đã được trau chuốt.

frisieren /[fri'zi:ron] (sw. V.; hat)/

(ugs ) (Kfe-T ) sửa chữa; thay thế bộ phận để tăng công suất động cơ;